Thông số Họng xả: 40mm, 50 mm, 65mm
Cấu tạo Thân bằng gang
Công suất  1.5kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Họng xả: 50mm, 65 mm
Cấu tạo Thân bằng bằng gang
Công suất  2.2kW
CO.CQ.PL.TK Nhật bản

Kiếu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân Inox, Cấp khí
Công suất  0.75-1.5 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiếu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân Inox, Cấp khí
Công suất  1.5-3.7 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiếu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân Inox, Cấp khí
Công suất  1.5-3.7 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Q: 1.20-11.81m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  3.7-15kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Q: 1.8-17.2m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  5.5-18.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Q: 2.91-38.34m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  7.5-45kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Q: 0.99-3.46m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Q: 0.63-4.85m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  1.5-5.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Q: 0.77-6.97m3/min Hmax: 5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  2.2-7.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Kiếu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang, Cấp khí
Công suất  0.4- 0.75 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!