Dòng C là máy bơm cắt chìm dùng cho nước thải và nước thải, được chế tạo bằng vật liệu đúc và được trang bị cơ chế cắt. Với sự kết hợp của cánh quạt bánh công tác với cạnh hợp kim cacbua vonfram thiêu kết được hàn và nắp hút có hình răng cưa, máy bơm dòng C cho phép bơm trơn tru, đồng thời cắt chất rắn và chất xơ trong quá trình hút. Cánh quạt và nắp hút của loại “CR” được làm bằng gang có hàm lượng crôm cao, đảm bảo độ bền tuyệt vời và cho phép máy bơm duy trì hiệu suất cao trong một thời gian dài.
Thông số | Qmax: 0.335m3/min Hmax: 11.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.81m3/min Hmax: 13.8m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.7 m3/min Hmax: 64 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.7m3/min Hmax: 25m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.2 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.1m3/min Hmax: 13.2m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.7m3/min Hmax: 16m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.2m3/min Hmax: 18m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.5m3/min Hmax: 23m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 6 m3/min Hmax: 16.2 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 5.5 m3/min Hmax: 14.8 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 6.5 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |