Dòng U là máy bơm chìm loại nhỏ gọn, động cơ 2 cực được trang bị cánh quạt xoáy để bơm nước thải và nước thải. Thiết kế bán xoáy cung cấp một lối đi chứa chất rắn bằng 70% hoặc nhiều hơn* lỗ xả, do đó giảm thiểu những rắc rối do tắc nghẽn chất rắn dạng sợi đến mức tối thiểu. Vòng quay của bánh công tác tạo ra dòng chảy xoáy trong vỏ bơm, cho phép các chất rắn đó được bơm ra ngoài với tiếp xúc tối thiểu với bánh công tác.
Thông số | Qmax: 0.268m3/min Hmax: 7.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 11m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 11m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 13m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.33m3/min Hmax: 20.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.48 m3/min Hmax: 11.4m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.48 m3/min Hmax: 11.4m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.03 m3/min Hmax: 23.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |