Thông số | Qmax = 0.1m3/min Hmax = 12.8m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng inox + Plastic + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.1m3/min Hmax = 12.8m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng inox + Plastic + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.11m3/min Hmax: 15m Họng xả : 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng inox + Plastic + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.11m3/min Hmax: 15m Họng xả : 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng inox + Plastic + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.22 m3/min Hmax: 13.2 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 0.55 kW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2 |
Công suất | 2 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 22 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2 |
Công suất | 3 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 21.9 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 11 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.5 m3/min Hmax: 16 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2 m3/min Hmax: 16.4m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.39 m3/min Hmax: 19m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |