Thông số | Động cơ: 8 cực, 730v/p Lưu lượng: 15 m3/min Đường kính cánh: 400 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 3kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.5 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân, Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Họng xả: 40mm, 50 mm, 65mm |
Cấu tạo | Thân bằng gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Họng xả: 50mm, 65 mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật bản |
Kiếu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân Inox, Cấp khí |
Công suất | 0.75-1.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiếu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân Inox, Cấp khí |
Công suất | 1.5-3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiếu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân Inox, Cấp khí |
Công suất | 1.5-3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Q: 1.20-11.81m3/min Hmax: 5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7-15kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Q: 1.8-17.2m3/min Hmax: 5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5-18.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Q: 2.91-38.34m3/min Hmax: 5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5-45kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Q: 0.99-3.46m3/min Hmax: 5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75-3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |