Thông số | Qmax: 0.43 m3/min Hmax: 21.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 26 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 37 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.67 m3/min Hmax: 14.4 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 20.4 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.9 m3/min Hmax: 29 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.44 m3/min Hmax: 18 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.17 m3/min Hmax: 11 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.48kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |