Thông số Qmax: 0.78 m3/min Hmax: 15.2 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  1.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.81 m3/min Hmax: 17.8 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  2.2kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

 

Thông số Qmax: 0.9 m3/min Hmax: 23.9 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 1,88 m3/min Hmax: 45m Họng xả: DN 80mm
Cấu tạo Thân bằng bằng gang
Công suất  11kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax:1,32m3/min Hmax: 33m Họng xả: DN 80mm
Cấu tạo Thân bằng bằng gang
Công suất  5.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 1,8m3/min Hmax: 38m Họng xả: DN 80mm
Cấu tạo Thân bằng bằng gang
Công suất  7.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 0.48 m3/min Hmax: 11.4m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.48 m3/min Hmax: 11.4m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 19 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  2.2 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 1.03 m3/min Hmax: 23.5 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  3.7 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox, chống ăn mòn
Công suất  0,25kW-3,7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!