Thông số | Qmax: 0.335m3/min Hmax: 11.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.2 m3/min Hmax: 46.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.1 m3/min Hmax: 54 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.75m3/min Hmax: 21m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.65m3/min Hmax: 29m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.35m3/min Hmax: 32m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1m3/min Hmax: 38m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.138m3/p Hmax = 15.8m Họng xả: 32mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 1.0kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.145m3/p Hmax = 25m Họng xả: 32mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.318m3/p Hmax = 25m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.32m3/p Hmax = 35m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |