Thông số | Qmax: 1.03 m3/min Hmax: 23.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.42 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 1.5 kW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 18 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 2.2 kW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.53 m3/min Hmax: 24 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 2.2 kW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh bán hở |
Cấu tạo | Thân gang |
Công suất | 0,25kW- 75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh xoáy |
Cấu tạo | Thân inox, chống ăn mòn |
Công suất | 0,25kW-3,7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 4.2 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.15kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.34 m3/min Hmax: 7.1 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.53 m3/min Hmax: 10 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.08 m3/min Hmax: 6 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 100W |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.08 m3/min Hmax: 6 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 100W |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |