Thông số | Qmax: 2.1 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 11 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.55 m3/min Hmax: 17 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 3.7 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2 m3/min Hmax: 18 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 5.5 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 21.9 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 11 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.335m3/min Hmax: 11.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.81m3/min Hmax: 13.8m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.7 m3/min Hmax: 64 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.7m3/min Hmax: 25m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.2 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.1m3/min Hmax: 13.2m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.7m3/min Hmax: 16m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |