Thông số | Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 4.2 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.15kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.34 m3/min Hmax: 7.1 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.53 m3/min Hmax: 10 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.21m3/min Hmax = 8m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.21m3/min Hmax = 8m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Q max = 0.23m3/min H max = 6.5m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.23m3/min H max = 6.5m Họng xả: 40mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Qmax = 0.28m3/min Hmax = 12m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.28m3/min Hmax = 12m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.34m3/min Hmax = 15m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.34m3/min Hmax = 15m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |