Thông số | Qmax: 0.27 m3/min Hmax: 9.6 m |
Cấu tạo | Thân Inox, Cánh nhựa |
Công suất | 0.4 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27 m3/min Hmax: 9.6 m |
Cấu tạo | Thân Inox, Cánh nhựa |
Công suất | 0.4 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.36 m3/min Hmax: 12.5 m |
Cấu tạo | Thân Inox, Cánh nhựa |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.36 m3/min Hmax: 12.5 m |
Cấu tạo | Thân Inox, Cánh nhựa |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.35m3/min Hmax: 16m Họng xả: DN 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.52m3/min Hmax: 22.2m Họng xả: DN 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax:0.67 m3/min Hmax: 26.5m Họng xả: DN 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax:0.7 m3/min Hmax: 36m Họng xả: DN 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 11m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 11m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.27m3/min Hmax: 13m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.33m3/min Hmax: 20.5m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |