Thông số Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 5.7 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.15 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 5.7 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.15 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.21 m3/min Hmax: 6.6 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.25 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.21 m3/min Hmax: 6.6 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.25 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.268m3/min Hmax: 7.5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.268m3/min Hmax: 7.5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.263m3/min Hmax: 9m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.263 m3/min Hmax: 9m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.44 m3/min Hmax: .12 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.36 m3/min Hmax: 15.2 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.45 m3/min Hmax: 15 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75 kW/220V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 1 m3/min Hmax: 16.9 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  1.5 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!