Thông số | Qmax: 1050 m3/h Hmax: 38 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 540 m3/h Hmax: 46 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 45kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 8.4 m3/min Hmax: 44 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 4.95 m3/min Hmax: 60 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 12 m3/min Hmax: 12 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.8 m3/min Hmax: 15 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 3.1 m3/min Hmax: 17 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
hông số | Qmax: 6.4 m3/min Hmax: 21.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 5.3 m3/min Hmax: 29 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 19kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 5.5 m3/min Hmax: 34.8 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 6 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 4.9 m3/min Hmax: 10 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |