Thông số Qmax: 6.4 m3/min Hmax: 15.8 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  11 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 8 m3/min Hmax: 19 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  15 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 7 m3/min Hmax: 25 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  22 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 5.7 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.15 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.19 m3/min Hmax: 5.7 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.15 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.21 m3/min Hmax: 6.6 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.25 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.21 m3/min Hmax: 6.6 m
Cấu tạo Thân Inox, Cánh nhựa
Công suất  0.25 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.268m3/min Hmax: 7.5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.268m3/min Hmax: 7.5m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.263m3/min Hmax: 9m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.263 m3/min Hmax: 9m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Thông số Qmax: 0.44 m3/min Hmax: .12 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!