Thông số | Qmax = 0,67m3/min Hmax = 17,4 m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Qmax = 0.72m3/min Hmax = 20m Họng xả: 80mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.9m3/min Hmax = 26m Họng xả: 80mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 280l/p Hmax = 12m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 340l/p Hmax = 15.6m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.9 m3/min Hmax: 29 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.4 m3/min Hmax: 40 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.9 m3/min Hmax: 29 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |