Thông số Qmax: 0.23 m3/min Hmax: 15 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 50 lít/min Hmax: 6.9 m
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.48kW
CO.CQ.PK.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 280l/p Hmax = 12m Họng xả: 50mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 340l/p Hmax = 15.6m Họng xả: 50mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số  Qmax: 0.8 m3/min  Hmax: 22 m
Cấu tạo Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2
Công suất   3 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 1.9 m3/min  Hmax: 16 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   5.5 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 3.25 m3/min  Hmax: 19.3 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   11 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 4.1 m3/min  Hmax: 21.3 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   15 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 3.7 m3/min  Hmax: 35 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   22 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 5 m3/min  Hmax: 30 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   22 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 9 m3/min  Hmax: 24 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   37 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số Qmax = 0.138m3/p Hmax = 15.8m Họng xả: 32mm
Cấu tạo Thân bằng bằng gang
Công suất  1.0kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!