Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Q max = 0.3m3/min H max = 9m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | + Thân bằng gang + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Taiwan |
Thông số | Qmax = 0.72m3/min Hmax = 20m Họng xả: 80mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.9m3/min Hmax = 26m Họng xả: 80mm |
Cấu tạo | Thân bằng Inox 304 & Plastic |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
hông số | Qmax: 1092 m3/h Hmax: 636.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 150kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 11 m3/min Hmax: 42 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 55kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 12.48 m3/min Hmax: 52 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1050 m3/h Hmax: 38 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 540 m3/h Hmax: 46 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 45kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 8.4 m3/min Hmax: 44 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 4.95 m3/min Hmax: 60 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |