Sê-ri MR là máy trộn chìm được thiết kế để tạo ra tia nước mạnh bằng cách sử dụng cánh quạt có hình dạng đặc biệt để đạt hiệu quả cao và được ghép nối trực tiếp với động cơ chìm. Nó có thể được sử dụng để xử lý hiếu khí/sục khí trộn lẫn nước và không khí, hoặc xử lý kỵ khí không trộn lẫn không khí vào nước. Sê-ri MR có nhiều biến thể, bao gồm kết cấu bằng gang hoặc thép không gỉ đúc, cũng như được cấu hình không có vòng dẫn hướng giúp tăng cường hiệu ứng trộn hoặc cùng với nó, giúp tăng hiệu quả điều chỉnh lưu lượng. Khi được sử dụng kết hợp với thiết bị nâng (tùy chọn), máy trộn có thể dễ dàng được kiểm tra và bảo dưỡng mà không cần vào bể chứa.
Thông số | Động cơ: 4 cực, 1420v/p Lưu lượng: 2 m3/min Đường kính cánh: 155mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 4 cực, 1420v/p Lưu lượng: 2,8 m3/min Đường kính cánh: 185mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 4 cực, 1410v/p Lưu lượng: 3,6 m3/min Đường kính cánh: 190mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.5 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 10.9 m3/ phút Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 10.9 m3/ phút Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.8 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 13.1 m3/min Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.8 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Vật liêu: Thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 1090v/p Lưu lượng: 13.1 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Vật liệu: thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 9.8 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 915v/p Lưu lượng: 13 m3/min Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |