Thông số | Qmax: 2.07m3/min Hmax: 26m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.26m3/min Hmax: 29.7m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.8 m3/min Hmax: 23.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.5 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.5 m3/min Hmax: 35.1 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 8 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 6 m3/min Hmax: 41.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 3.7 m3/min Hmax: 18.1m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 5 m3/min Hmax: 14m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 6.4 m3/min Hmax: 15.8 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 7 m3/min Hmax: 25 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |