Thông số | Qmax: 4.2 m3/min Hmax: 21 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 9kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 5.4 m3/min Hmax: 15 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 9kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 5.5 m3/min Hmax: 17.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.1 m3/min Hmax: 13 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.7 m3/min Hmax: 14 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.4 m3/min Hmax: 27 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 3.7 m3/min Hmax: 22 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 5.7 m3/min Hmax: 26 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.41 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |