Thông số | Qmax: 1.7 m3/min Hmax: 14 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2.8 m3/min Hmax: 19 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 1.4 m3/min Hmax: 27 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 2 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 3.7 m3/min Hmax: 22 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |