Dòng B là máy bơm nước thải chìm và nước thải hạng nặng cơ bản cung cấp khả năng vượt qua chất rắn tuyệt vời với hoạt động đáng tin cậy. Họ cung cấp nhiều loại lỗ xả khác nhau, từ 50 – 300 mm và công suất đầu ra của động cơ từ 0,4 – 75 kW, và có nhiều kiểu máy khác nhau bao gồm kiểu cột áp cao và kiểu BP một pha có thể đáp ứng nhu cầu bơm khối lượng lớn. Máy bơm sê-ri B đã tích lũy nhiều thành tích và bí quyết khác nhau trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xử lý nước trong nhiều năm.
Thông số | Qmax: 1.5 m3/min Hmax: 16 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2 m3/min Hmax: 16.4m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.39 m3/min Hmax: 19m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.07m3/min Hmax: 26m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.26m3/min Hmax: 29.7m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.8 m3/min Hmax: 23.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.5 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 15 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4.5 m3/min Hmax: 35.1 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 22 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 8 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 6 m3/min Hmax: 41.5 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 37 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 3.7 m3/min Hmax: 18.1m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 5 m3/min Hmax: 14m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 7.5 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |