Thông số | Động cơ: 4 cực, 1420v/p Lưu lượng: 2 m3/min Đường kính cánh: 155mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 4 cực, 1420v/p Lưu lượng: 2,8 m3/min Đường kính cánh: 185mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 4 cực, 1410v/p Lưu lượng: 3,6 m3/min Đường kính cánh: 190mm |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.5 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 10.9 m3/ phút Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 10.9 m3/ phút Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.8 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực/ 910v/p Lưu lượng: 13.1 m3/min Đường kính cánh: 300 mm |
Cấu tạo | Vật liệu: Thân bằng gang + inox Cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 910v/p Lưu lượng: 7.8 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Vật liêu: Thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Động cơ: 6 cực, 1090v/p Lưu lượng: 13.1 m3/min Đường kính cánh: 300mm |
Cấu tạo | Vật liệu: thân, cánh và trục bằng inox |
Công suất | 2.8kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |