Thông số  Qmax: 9 m3/min  Hmax: 38 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   55 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 11.5 m3/min  Hmax: 40 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   75 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 9 m3/min  Hmax: 21 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   22 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 10.5 m3/min  Hmax: 27.5 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   37 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.5 m3/min  Hmax: 20 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2
Công suất   2 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.8 m3/min  Hmax: 22 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2
Công suất   3 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.42 m3/min  Hmax: 20 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403
Công suất   2 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.72 m3/min  Hmax: 22.5 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403
Công suất   3 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.72 m3/min  Hmax: 22.5 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403
Công suất   3 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 0.95 m3/min  Hmax: 12.3 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   2.2 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 1.55 m3/min  Hmax: 17 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   3.7 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Thông số  Qmax: 1.5 m3/min  Hmax: 25 m
Cấu tạo  Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403
Công suất   5.5 kW/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!