Thông số | Qmax = 0.145m3/p Hmax = 25m Họng xả: 32mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.318m3/p Hmax = 25m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.32m3/p Hmax = 35m Họng xả: 50mm |
Cấu tạo | Thân bằng bằng gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40 |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40 |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.25kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.4kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax: 0.71m3/min Hmax: 18.8m |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |
Thông số | Qmax = 0.9 m3/min Hmax = 27 m |
Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PL.TK | Japan |