Thông số | Qmax: 2.1 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 11 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 2.1 m3/min Hmax: 28 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 11 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |