| Thông số | Qmax: 1.9 m3/min Hmax: 16 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 5.5 kW/380V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 1.9 m3/min Hmax: 16 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 5.5 kW/380V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |