| Thông số | Qmax: 3.25 m3/min Hmax: 19.3 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 11 kW/380V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 3.25 m3/min Hmax: 19.3 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 11 kW/380V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |