| Thông số | Qmax: 4.8 m3/min Hmax: 23.5 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 11 kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 8 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 3.7 kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 4.8 m3/min Hmax: 23.5 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 11 kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 4 m3/min Hmax: 8 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 3.7 kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |