| Thông số | Qmax: 0.22 m3/min Hmax: 13.2 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 0.55 kW/220V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
| Thông số | Qmax: 0.22 m3/min Hmax: 13.2 m |
| Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
| Công suất | 0.55 kW/220V |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |