| Thông số | Qmax: 0.42 m3/min Hmax: 23 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 1.5kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
| Thông số | Qmax: 0.2 m3/min Hmax: 12 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 0.4kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
| Thông số | Qmax: 0.42 m3/min Hmax: 23 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 1.5kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
| Thông số | Qmax: 0.2 m3/min Hmax: 12 m |
| Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
| Công suất | 0.4kW |
| CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |