| Thông số | Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40 |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.25kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40 |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.25kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.4kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.4kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.75kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50 |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 0.75kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 1.5kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax: 0.71m3/min Hmax: 18.8m |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 2.2kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
| Thông số | Qmax = 0.9 m3/min Hmax = 27 m |
| Cấu tạo | + Trục bằng thép không gỉ 304 |
| Công suất | 3.7kW |
| CO.CQ.PL.TK | Japan |
