KTV-series là máy bơm thoát nước di động ba pha chìm. Mặc dù là máy ba pha, nhưng máy bơm này được thiết kế để có trọng lượng nhẹ hơn để có thể di chuyển được, tuy nhiên nó có thể được sử dụng để bơm chất lỏng có trong các công trình xây dựng và nền móng thông thường. Thiết kế dòng xả phía trên, dòng chảy bên đảm bảo làm mát động cơ hiệu quả ngay cả khi nó hoạt động với động cơ tiếp xúc với không khí. Thiết kế mỏng cho phép đặt máy bơm trong không gian hạn chế.
Thông số | Qmax: 0.42 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 2 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.72 m3/min Hmax: 22.5 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 3 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.41 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
hông số | Qmax: 0.52 m3/min Hmax: 25 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.83 m3/min Hmax: 26.2 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 34 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.32 m3/min Hmax: 15 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.99 m3/min Hmax: 35 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |