hông số | Qmax: 0.52 m3/min Hmax: 25 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.83 m3/min Hmax: 26.2 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 34 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.32 m3/min Hmax: 15 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.99 m3/min Hmax: 35 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.32 m3/min Hmax: 15 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.41 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.8 m3/min Hmax: 24 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 34 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 3.7kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |
Thông số | Qmax: 0.99 m3/min Hmax: 35 m |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật Bản |