Thông số Qmax = 0.64m3/min Hmax = 21m
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  1.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 1,95 m3/min Hmax: 42,5m Họng xả: DN80
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  11kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Q max: 1.15m3/min H max: 24.5m
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  3.7kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 1.35m3/min Hmax = 30m Họng xả: 80mm
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  5.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 2m3/min Hmax = 35m Họng xả: DN80
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  7.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax = 0.24m3/min Hmax = 8.9m Họng xả: DN40
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax = 0.29 m3/min Hmax = 12 m Họng xả: DN50
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Japan

Thông số Qmax: 0.66m3/min Hmax: 17.5m
Cấu tạo + Trục bằng thép không gỉ 304
Công suất  1.5kW
CO.CQ.PL.TK Japan

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!