Thông số Qmax = 0.8m3/p Hmax = 3m Họng xả: 100mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 0.8m3/p Hmax = 3m Họng xả: 100mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 1.18m3/p Hmax = 4m Họng xả: 125mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 2.5m3/p Hmax = 3.9m Họng xả: 150mm
Cấu tạo Thân bằng Inox 304 & Plastic
Công suất  1.5kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Hmax: 7,5m Qmax: 0,2 m3/min Họng xả DN: 40mm
Cấu tạo Thân bằng bằng inox và plastic
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PL.TK Taiwan

Thông số Hmax: 7,5m Qmax: 0,2 m3/min Họng xả DN: 40mm
Cấu tạo Thân bằng bằng inox và plastic
Công suất  0.25kW
CO.CQ.PL.TK Taiwan

Thông số Qmax: 0.29 m3/min Hmax = 11 m
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 0.29 m3/min Hmax = 11 m
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax: 0,43m3/min Hmax: 14,1 m
Cấu tạo Thân, cánh bằng thép không gỉ Trục: inox 316
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Nhật Bản

Thông số Qmax = 0.24m3/min Hmax = 10.5m Họng xả: 50mm
Cấu tạo Thân bằng bằng inox và plastic
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Taiwan

Thông số Qmax = 0.24m3/min Hmax = 10.5m Họng xả: 50mm
Cấu tạo Thân bằng bằng inox và plastic
Công suất  0.4kW
CO.CQ.PL.TK Taiwan

Thông số Qmax = 0.3 m3/min Hmax = 14.3 m Họng xả: 50mm
Cấu tạo Thân bằng bằng inox và plastic
Công suất  0.75kW
CO.CQ.PL.TK Taiwan

TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!
TSURUMI XIN CHÀO!