Thông số | Qmax: 0.22 m3/min Hmax: 13.2 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 0.55 kW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 6.2 m3/min Hmax: 39 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 37 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 9 m3/min Hmax: 38 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 55 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 11.5 m3/min Hmax: 40 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 75 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 9 m3/min Hmax: 21 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 22 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 10.5 m3/min Hmax: 27.5 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 37 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.5 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 420J2 |
Công suất | 2 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.42 m3/min Hmax: 20 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 2 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.72 m3/min Hmax: 22.5 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang dẻo Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 3 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 0.95 m3/min Hmax: 12.3 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 2.2 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.55 m3/min Hmax: 17 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 3.7 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Thông số | Qmax: 1.5 m3/min Hmax: 25 m |
Cấu tạo | Vỏ: Gang đúc xám Trục: thép không gỉ 403 |
Công suất | 5.5 kW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |